1 | DDKAZ201001 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 13/12/2020 | 13/12/2020 | Trường ĐH Bách khoa | 00:00:00 25/10/2020 | 00:00:00 27/11/2020 | 1200 | 575 | 00:00:00 09/11/2020 | 00:00:00 27/11/2020 | 575 | |
2 | DDKAZ202001 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 10/01/2021 | 10/01/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 30/12/2020 | 300 | 116 | 00:00:00 21/12/2020 | | 49 | |
3 | DDKAZ202002 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 07/02/2021 | 07/02/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 28/01/2021 | 300 | 147 | 00:00:00 18/01/2021 | 00:00:00 29/01/2021 | 72 | |
4 | DDKAZ202003 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 21/03/2021 | 21/03/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 10/03/2021 | 300 | 291 | 00:00:00 01/03/2021 | 00:00:00 20/03/2021 | 154 | |
5 | DDKAZ202004 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 25/04/2021 | 25/04/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 14/04/2021 | 400 | 330 | 00:00:00 07/04/2021 | 00:00:00 25/04/2021 | 241 | |
6 | DDKAZ202005 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 16/05/2021 | 16/05/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 07/05/2021 | 300 | 198 | 00:00:00 29/04/2021 | 00:00:00 06/05/2021 | 56 | |
7 | DDKAZ202006 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 20/06/2021 | 20/06/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 01/06/2021 | 00:00:00 09/06/2021 | 300 | 87 | 00:00:00 02/06/2021 | 00:00:00 11/06/2021 | 13 | |
8 | DDKAZ202007 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 25/07/2021 | 25/07/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 05/06/2021 | 00:00:00 14/07/2021 | 300 | 137 | | | | |
9 | DDKAZ202008 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 22/08/2021 | 22/08/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 11/08/2021 | 300 | 78 | 00:00:00 04/08/2021 | 00:00:00 11/08/2021 | | |
10 | DDKAZ202009 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 19/09/2021 | 19/09/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 08/09/2021 | 300 | 92 | 00:00:00 01/09/2021 | 00:00:00 08/09/2021 | | |
11 | DDKAZ202010 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 24/10/2021 | 24/10/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 13/10/2021 | 300 | 204 | 00:00:00 06/10/2021 | 00:00:00 13/10/2021 | | |
12 | DDKAZ202011 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 21/11/2021 | 21/11/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 10/11/2021 | 300 | 104 | 00:00:00 03/11/2021 | 00:00:00 10/11/2021 | | |
13 | DDKAZ202012 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 26/12/2021 | 26/12/2021 | Trường ĐH Bách khoa hoặc Trường thuộc ĐHĐN | 00:00:00 20/12/2020 | 00:00:00 15/12/2021 | 300 | 88 | 00:00:00 08/12/2021 | 00:00:00 15/12/2021 | | |
14 | DDKAZ211001 | Thi tiếng Anh đầu ra cho sinh viên tốt nghiệp năm 2021 | 03/10/2021 | Thi online | 00:00:00 12/09/2021 | 00:00:00 16/09/2021 | 600 | 140 | 00:00:00 12/09/2021 | 00:00:00 16/09/2021 | 106 | |
15 | DDKAZ211002 | Thi Tiếng Anh đầu ra cho sinh viên tốt nghiệp năm 2021-Đợt tháng 12/2021 | 26/12/2021 | Thi online | 00:00:00 03/12/2021 | 00:00:00 13/12/2021 | 1000 | 94 | 00:00:00 04/12/2021 | 00:00:00 18/12/2021 | 94 | |
16 | DDKAZ211008 | Thi phân loại Tiếng Anh cho các lớp CLC khóa 2021 | 20/01/2022 | Thi online | 00:00:00 10/01/2022 | 00:00:00 17/01/2022 | 1200 | 922 | 00:00:00 10/01/2022 | 00:00:00 14/01/2022 | | |
17 | DDKAZ212001 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 06/03/2022 (thi ngày 2&3/4/22) | 06/03/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 19/01/2022 | 00:00:00 15/02/2022 | 1300 | 1026 | 00:00:00 14/02/2022 | 00:00:00 10/03/2022 | 1026 | |
18 | DDKAZ212002 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 03/04/2022 (thi ngày 16&17/4/22) | 03/04/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 16/03/2022 | 00:00:00 31/03/2022 | 1000 | 405 | 00:00:00 13/03/2022 | 00:00:00 31/03/2022 | 405 | |
19 | DDKAZ212003 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 08/05/2022 | 08/05/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 15/04/2022 | 00:00:00 28/04/2022 | 1000 | 321 | 00:00:00 21/04/2022 | 00:00:00 28/04/2022 | 321 | |
20 | DDKAZ212004 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 05/06/2022 | 05/06/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 08/05/2022 | 00:00:00 28/05/2022 | 1000 | 250 | 00:00:00 17/05/2022 | 00:00:00 30/05/2022 | 250 | |
21 | DDKAZ212005 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra : 16-17/07/2022 | 16/07/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 13/06/2022 | 00:00:00 29/06/2022 | 1000 | 231 | 00:00:00 22/06/2022 | 00:00:00 29/06/2022 | | |
22 | DDKAZ212006 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 06/08/2022 | 06/08/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 19/07/2022 | 00:00:00 26/07/2022 | 1000 | | 00:00:00 19/07/2022 | 00:00:00 26/07/2022 | | |
23 | DDKAZ212007 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 11/09/2022 | 11/09/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 16/08/2022 | 00:00:00 23/08/2022 | 1000 | | 00:00:00 16/08/2022 | 00:00:00 23/08/2022 | | |
24 | DDKAZ212008 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 02/10/2022 | 02/10/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 13/09/2022 | 00:00:00 20/09/2022 | 1000 | | 00:00:00 13/09/2022 | 00:00:00 20/09/2022 | | |
25 | DDKAZ212009 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 06/11/2022 | 06/11/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 18/10/2022 | 00:00:00 25/10/2022 | 1000 | | 00:00:00 18/10/2022 | 00:00:00 25/10/2022 | | |
26 | DDKAZ212010 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 06/11/2022 | 22/11/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 18/10/2022 | 00:00:00 25/10/2022 | 1000 | | 00:00:00 18/10/2022 | 00:00:00 25/10/2022 | | |
27 | DDKAZ212011 | Thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra - 04/12/2022 | 04/12/2022 | Thi chưa xác định | 00:00:00 15/11/2022 | 00:00:00 22/11/2022 | 0 | | 00:00:00 15/11/2022 | 00:00:00 22/11/2022 | | |