Chương trình đào tạo
 Chương trình đào tạo:
Mã chương trìnhTên chương trình đào tạoSố học kỳTổng số tín chỉ yêu cầuSố tín chỉ bắt buộcSố tín chỉ tự chọnMã ngànhTên ngành
1043020Kỹ thuật nhiệt K2020CLC813013007520115
Chi tiết Khung chương trình & Tiến độ, kết quả học tập
TTHọc kỳKý hiệuMã HPTên học phầnSố tín chỉTự chọnHT ĐATQ ĐAĐiểm họcĐiểm chuyểnĐăng ký được?Quan hệ về trình tự học với các học phần khác:
Học phần cần học trước:Học song hành với học phần:Cần học phần tiên quyết:
11 3190111Giải tích 143.0Được
21 1073670Hóa đại cương32.0Được
31 1073710TN hóa đại cương03.5Được
41 1041100Nhập môn ngành23.5Được
51 1032750Đồ họa kỹ thuật33.0Được
61 4130040Anh văn A2.1 (CLC)3Được
71 2090150Triết học Mác - Lênin33.0Được
82 3190121Giải tích 243.0Được3190111- Giải tích 1
92 3050011Vật lý 133.0Được3190111- Giải tích 1
102 3050660TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Được, nếu ĐK được HP song hành3050011- Vật lý 1
112 1170011Môi trường22.5Được
122 2170020Kinh tế chính trị Mác - Lênin23.0Được2090150- Triết học Mác - Lênin
132 4130050Anh văn A2.2 (CLC)4Được
142 1032792Cơ học kỹ thuật22.5Được, nếu ĐK được HP song hành3190121- Giải tích 2
153 3190260Đại số tuyến tính32.5Được3190111- Giải tích 1
163 1022920Kỹ thuật lập trình23.0Được, nếu ĐK được HP song hành3190260- Đại số tuyến tính
173 3050641Vật lý 232.5Được3050011- Vật lý 1
183 3050670TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)13.5Được, nếu ĐK được HP song hành3050641- Vật lý 2
193 3190041Xác suất thống kê32.5Được3190111- Giải tích 1
203 1050931Kỹ thuật điện2Được3190121- Giải tích 2
213 1041373Toán nâng cao (Nhiệt)22.0Được, nếu ĐK được HP song hành3190260- Đại số tuyến tính
223 1033180Kỹ thuật thủy khí23.0Được3190121- Giải tích 2
234 1041620Nhiệt động kỹ thuật33.0Được3190121- Giải tích 2
244 1040763Truyền nhiệt33.5Được3190121- Giải tích 2
254 1041630Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt33.0Được, nếu ĐK được HP song hành1041620- Nhiệt động kỹ thuật
264 1033190Máy thủy khí22.5Được1033180- Kỹ thuật thủy khí
274 1051653Trang bị điện21050931- Kỹ thuật điện
284 1041073PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt23.5Được, nếu ĐK được HP song hành1041620- Nhiệt động kỹ thuật
294 2090160Chủ nghĩa Xã hội khoa học22.5Được2170020- Kinh tế chính trị Mác - Lênin
305 1041000Kỹ thuật lạnh31041620- Nhiệt động kỹ thuật
315 1041640Lò hơi 1 (K2020)21041620- Nhiệt động kỹ thuật
325 1032200Sức bền vật liệu2Được1032792- Cơ học kỹ thuật
335 1032220Truyền động cơ khí2Được1032792- Cơ học kỹ thuật
345 1061062Kỹ thuật Điện tử2Được3190111- Giải tích 1
355 2100010Pháp luật đại cương2Được
365 1041650Thực tập nhiệt - lạnh 121041620- Nhiệt động kỹ thuật
375 2090170Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam23.5Được2090160- Chủ nghĩa Xã hội khoa học
386 1041520Tua bin21041640- Lò hơi 1 (K2020)
396 1041660Nhà máy nhiệt điện2Được, nếu ĐK được HP song hành1041520- Tua bin
406 1041720Lò hơi 2 (K2020)21041640- Lò hơi 1 (K2020)
416 1041670Thiết bị trao đổi nhiệt1.51040763- Truyền nhiệt
426 1041690Thực tập nhiệt - lạnh 221041640- Lò hơi 1 (K2020)
436 1041700PBL 2: Lò hơi2.51041640- Lò hơi 1 (K2020)
446 1041093PBL 3: kỹ thuật lạnh2.51041000- Kỹ thuật lạnh
456 2090101Tư tưởng Hồ Chí Minh22090170- Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
467 1040803Điều hoà không khí31041000- Kỹ thuật lạnh
477 1040153Mạng nhiệt21040763- Truyền nhiệt
487 1040813Kỹ thuật sấy31040763- Truyền nhiệt
497 1041710Phương pháp số3Được3190260- Đại số tuyến tính
507 1182550Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Được2170020- Kinh tế chính trị Mác - Lênin
517 1040903Thực tập công nhân21041690- Thực tập nhiệt - lạnh 2
527 1041580PBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.51041660- Nhà máy nhiệt điện
538 1040993Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)21041640- Lò hơi 1 (K2020)
548 1041493Đồ án tốt nghiệp6Được