1 | 1 | | 3190111 | Giải tích 1 | 4 | | | | 3.0 | | Được | | | |
2 | 1 | | 1073670 | Hóa đại cương | 3 | | | | 2.0 | | Được | | | |
3 | 1 | | 1073710 | TN hóa đại cương | 0 | | | | 3.5 | | Được | | | |
4 | 1 | | 1041100 | Nhập môn ngành | 2 | | | | 3.5 | | Được | | | |
5 | 1 | | 1032750 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | | | | 3.0 | | Được | | | |
6 | 1 | | 4130040 | Anh văn A2.1 (CLC) | 3 | | | | | | Được | | | |
7 | 1 | | 2090150 | Triết học Mác - Lênin | 3 | | | | 3.0 | | Được | | | |
8 | 2 | | 3190121 | Giải tích 2 | 4 | | | | 3.0 | | Được | 3190111- Giải tích 1 | | |
9 | 2 | | 3050011 | Vật lý 1 | 3 | | | | 3.0 | | Được | 3190111- Giải tích 1 | | |
10 | 2 | | 3050660 | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | | | | | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 3050011- Vật lý 1 | |
11 | 2 | | 1170011 | Môi trường | 2 | | | | 2.5 | | Được | | | |
12 | 2 | | 2170020 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | | | | 3.0 | | Được | 2090150- Triết học Mác - Lênin | | |
13 | 2 | | 4130050 | Anh văn A2.2 (CLC) | 4 | | | | | | Được | | | |
14 | 2 | | 1032792 | Cơ học kỹ thuật | 2 | | | | 2.5 | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 3190121- Giải tích 2 | |
15 | 3 | | 3190260 | Đại số tuyến tính | 3 | | | | 2.5 | | Được | 3190111- Giải tích 1 | | |
16 | 3 | | 1022920 | Kỹ thuật lập trình | 2 | | | | 3.0 | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 3190260- Đại số tuyến tính | |
17 | 3 | | 3050641 | Vật lý 2 | 3 | | | | 2.5 | | Được | 3050011- Vật lý 1 | | |
18 | 3 | | 3050670 | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | | | | 3.5 | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 3050641- Vật lý 2 | |
19 | 3 | | 3190041 | Xác suất thống kê | 3 | | | | 2.5 | | Được | 3190111- Giải tích 1 | | |
20 | 3 | | 1050931 | Kỹ thuật điện | 2 | | | | | | Được | 3190121- Giải tích 2 | | |
21 | 3 | | 1041373 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 2 | | | | 2.0 | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 3190260- Đại số tuyến tính | |
22 | 3 | | 1033180 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | | | | 3.0 | | Được | 3190121- Giải tích 2 | | |
23 | 4 | | 1041620 | Nhiệt động kỹ thuật | 3 | | | | 3.0 | | Được | 3190121- Giải tích 2 | | |
24 | 4 | | 1040763 | Truyền nhiệt | 3 | | | | 3.5 | | Được | 3190121- Giải tích 2 | | |
25 | 4 | | 1041630 | Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt | 3 | | | | 3.0 | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 1041620- Nhiệt động kỹ thuật | |
26 | 4 | | 1033190 | Máy thủy khí | 2 | | | | 2.5 | | Được | 1033180- Kỹ thuật thủy khí | | |
27 | 4 | | 1051653 | Trang bị điện | 2 | | | | | | | 1050931- Kỹ thuật điện | | |
28 | 4 | | 1041073 | PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt | 2 | | | | 3.5 | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 1041620- Nhiệt động kỹ thuật | |
29 | 4 | | 2090160 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | | | | 2.5 | | Được | 2170020- Kinh tế chính trị Mác - Lênin | | |
30 | 5 | | 1041000 | Kỹ thuật lạnh | 3 | | | | | | | 1041620- Nhiệt động kỹ thuật | | |
31 | 5 | | 1041640 | Lò hơi 1 (K2020) | 2 | | | | | | | 1041620- Nhiệt động kỹ thuật | | |
32 | 5 | | 1032200 | Sức bền vật liệu | 2 | | | | | | Được | 1032792- Cơ học kỹ thuật | | |
33 | 5 | | 1032220 | Truyền động cơ khí | 2 | | | | | | Được | 1032792- Cơ học kỹ thuật | | |
34 | 5 | | 1061062 | Kỹ thuật Điện tử | 2 | | | | | | Được | 3190111- Giải tích 1 | | |
35 | 5 | | 2100010 | Pháp luật đại cương | 2 | | | | | | Được | | | |
36 | 5 | | 1041650 | Thực tập nhiệt - lạnh 1 | 2 | | | | | | | 1041620- Nhiệt động kỹ thuật | | |
37 | 5 | | 2090170 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | | | | 3.5 | | Được | 2090160- Chủ nghĩa Xã hội khoa học | | |
38 | 6 | | 1041520 | Tua bin | 2 | | | | | | | 1041640- Lò hơi 1 (K2020) | | |
39 | 6 | | 1041660 | Nhà máy nhiệt điện | 2 | | | | | | Được, nếu ĐK được HP song hành | | 1041520- Tua bin | |
40 | 6 | | 1041720 | Lò hơi 2 (K2020) | 2 | | | | | | | 1041640- Lò hơi 1 (K2020) | | |
41 | 6 | | 1041670 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 1.5 | | | | | | | 1040763- Truyền nhiệt | | |
42 | 6 | | 1041690 | Thực tập nhiệt - lạnh 2 | 2 | | | | | | | 1041640- Lò hơi 1 (K2020) | | |
43 | 6 | | 1041700 | PBL 2: Lò hơi | 2.5 | | | | | | | 1041640- Lò hơi 1 (K2020) | | |
44 | 6 | | 1041093 | PBL 3: kỹ thuật lạnh | 2.5 | | | | | | | 1041000- Kỹ thuật lạnh | | |
45 | 6 | | 2090101 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | | | | | | | 2090170- Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | | |
46 | 7 | | 1040803 | Điều hoà không khí | 3 | | | | | | | 1041000- Kỹ thuật lạnh | | |
47 | 7 | | 1040153 | Mạng nhiệt | 2 | | | | | | | 1040763- Truyền nhiệt | | |
48 | 7 | | 1040813 | Kỹ thuật sấy | 3 | | | | | | | 1040763- Truyền nhiệt | | |
49 | 7 | | 1041710 | Phương pháp số | 3 | | | | | | Được | 3190260- Đại số tuyến tính | | |
50 | 7 | | 1182550 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | | | | | | Được | 2170020- Kinh tế chính trị Mác - Lênin | | |
51 | 7 | | 1040903 | Thực tập công nhân | 2 | | | | | | | 1041690- Thực tập nhiệt - lạnh 2 | | |
52 | 7 | | 1041580 | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | | | | | | | 1041660- Nhà máy nhiệt điện | | |
53 | 8 | | 1040993 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt) | 2 | | | | | | | | | 1041640- Lò hơi 1 (K2020) |
54 | 8 | | 1041493 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | | | | | | Được | | | |