Kết quả học tập và rèn luyện đạo đức
Tổng hợp kết quả học tập và rèn luyện đạo đức
Học kỳ/ Năm họcKết quả ở học kỳKết quả tích lũy
Số tín chỉ
đăng ký
Số tín chỉ
học lại
Điểm TBC
học kỳ T4
Điểm TBC
học bổng
Điểm TBC
học kỳ T10
Xếp loại học tập Điểm rèn luyệnBị cảnh báo
KQHT
Số tín chỉ
tích lũy
Điểm TBC
tích lũy T4
Điểm TB
RL các kỳ
1/2020-202115.02.66.746.74Bình thường8115.02.681
2/2020-202116.02.757.057.05Bình thường8331.02.6882
1/2021-202215.02.717.107.1Bình thường7946.02.6981
2/2021-202216.03.197.727.72Khá8562.02.8282
1/2022-202316.02.947.237.23Bình thường8278.02.8482
2/2022-2023
*Ghi chú: Khối lượng học tập trong kỳ phụ được gộp chung vào học kỳ chính. Dữ liệu học kỳ sau cùng có thể chưa tuyệt đối chính xác, do đang trong quá trình cập nhật điểm.
Chứng chỉ, điều kiện tốt nghiêp
Khen thưởng: Kỷ luật:
Thông tin kết quả xét nhận ĐATN: Thông tin kết quả xét công nhận TN:
Chi tiết kết quả học tập các học kỳ
TTThông tin lớp học phần Chi tiết điểm đánh giá lớp học phầnKhảo sát ý kiến
Kỳ/ Năm họcKỳ phụMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TCCông thức điểmBTCKGKQTTNThang 10Thang 4ChữLấy ý kiếnĐã góp ý
462/2022-20232090101.2210.58.96Tư tưởng Hồ Chí Minh2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.608.07.0
452/2022-20237132222.2252.90.65Kỹ thuật Điện tử2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.56.5
442/2022-20235150679.2210.95.06Lò hơi 1 (K2020)2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.06.5
432/2022-20231015289.1156.25.18Mạng nhiệt2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.07.0
422/2022-20232100010.1258.98.23PBL 2: Lò hơi3[QT]*0.50+[CK]*0.508.0
412/2022-20231189811.1210.51.69Anh văn A2.1 (CLC)2.5[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.07.0
402/2022-20231057555.8956.19.04Tua bin2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.57.0
391/2022-20231182550.2210.19.34Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.506.08.07.07.23.0B
381/2022-20231170011.2210.21.70Toán nâng cao nhiệt2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.506.56.57.06.62.5C+
371/2022-20232100010.2210.20.23Pháp luật đại cương2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.608.07.06.07.03.0B
361/2022-20231032200.2210.20.23Sức bền vật liệu2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.508.07.07.07.33.0B
351/2022-20233050660.2210.21.05BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1[CK]*1.007.57.53.0B
341/2022-20231032220.2210.20.23Truyền động cơ khí2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.57.58.07.63.0B
331/2022-20232090101.2210.21.13Trang bị điện2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.08.07.57.73.0B
321/2022-20233050641.2210.21.23Kỹ thuật nhiệt3[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.07.07.57.13.0B
312/2021-20221041630.2120.20.23Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.08.07.07.03.0B
302/2021-20220130660.2120.20.88BGDTC 4 BB0[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
292/2021-20222090170.2120.19.19Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.609.08.57.58.43.5B+
282/2021-20221033190.2120.20.23Máy thủy khí2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.06.08.06.62.5C+
272/2021-20221041620.2120.20.23Nhiệt động kỹ thuật3[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.08.07.07.53.0B
262/2021-20221041073.2120.20.23APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2[QT]*0.50+[CK]*0.508.58.08.33.5B+
252/2021-20223050670.2120.21.06ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1[CK]*1.008.08.03.5B+
242/2021-20221040763.2120.20.23Truyền nhiệt3[QT]*0.20+[GK]*0.20+[CK]*0.608.08.08.08.03.5B+
231/2021-20223190260.2110.20.20Toán nâng cao3[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.608.06.06.36.42.0C
221/2021-20222090160.2110.19.16Chủ nghĩa Xã hội khoa học2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.608.06.56.06.62.5C+
211/2021-20220130510.2110.20.86AGDTC3 BC Nữ0[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60
201/2021-20221022920.2110.20.23Kỹ thuật lập trình2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.608.08.06.07.33.0B
191/2021-20221033180.2110.20.23Kỹ thuật thủy khí2[QT]*0.20+[GK]*0.30+[CK]*0.506.88.58.07.13.0B
181/2021-20221073710.2110.20.75TN hóa đại cương0[CK]*1.008.08.03.5B+
171/2021-20223050641.2110.20.51Vật lý 23[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.508.06.57.06.92.5C+
161/2021-20223190041.2110.19.59Xác suất thống kê3[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.06.87.06.92.5C+
152/2020-20213190260.2021.xx.97Đại số tuyến tính3[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.506.07.07.57.02.5C+
142/2020-20213050011.2021.xx.96Vật lý 13[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.07.57.07.33.0B
132/2020-202141300A2.2020.20.16Anh văn CLC_T5250[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.60I
122/2020-20211032792.2020.20.23Cơ học kỹ thuật2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.608.06.57.06.92.5C+
112/2020-20210130201.2020.20.92FGDTC 2 Nữ0
102/2020-20213190121.2020.20.05Giải tích 24[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.507.07.08.07.33.0B
92/2020-20211150010.2020.20.xxGiáo dục quốc phòng0
82/2020-20212170020.2020.20.87Kinh tế chính trị Mác - Lênin2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.07.08.07.33.0B
72/2020-20211170011.2020.17.41Môi trường2[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.607.06.07.06.52.5C+
61/2020-20211032750.2010.20.23Đồ họa kỹ thuật3[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.609.08.06.57.63.0B
51/2020-20213190111.2010.20.92Giải tích 14[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.508.07.07.07.03.0B
41/2020-20210130011.2010.20.23Giáo dục thể chất 10[GK]*0.30+[CK]*0.70
31/2020-20211073670.2010.20.23Hóa đại cương3[BT]*0.20+[GK]*0.20+[CK]*0.606.06.07.06.32.0C
21/2020-20211041100.2010.20.23Nhập môn ngành2[GK]*0.20+[BT]*0.30+[CK]*0.509.07.57.57.83.5B+
11/2020-20212090150.2010.20.92Triết học Mác - Lênin3[GK]*0.20+[BT]*0.20+[CK]*0.609.07.07.07.33.0B