Lịch học, lịch thi cuối kỳ, lịch khảo sát ý kiến
Lịch học
TTThông tin lớp học phầnKhảo sát ý kiến cuối học kỳ
Mã lớp học phần Tên lớp học phầnSố TCTích hợpCLCGiảng viênThời khóa biểuTuần họcĐề cươngCông thức điểmDSSVHọc lạiBắt đầu Kết thúcHạn hiện điểmHoàn thành
11057555.8956.19.04Tua bin2Hoàng Thị NguyệtThứ 6,1-2,B2093-10;12-18
21189811.1210.51.69Anh văn A2.1 (CLC)3Lê Văn BìnhThứ 5,1-3,E4064-18
32100010.1258.98.23PBL 2: Lò hơi2.5Dương Quốc CườngThứ 3,4-5,F4044-16
41015289.1156.25.18Mạng nhiệt2Phạm Ngọc DũngThứ 3,1-3,F4044-16
55150679.2210.95.06Lò hơi 1 (K2020)2Phan Mạnh LinhThứ 5,7-10,B31014-17
67132222.2252.90.65Kỹ thuật Điện tử2Vũ Thị HuệThứ 4,8-10,H2014-16
72090101.2210.58.96Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang HảiThứ 3,6-7,F3104-18
Tổng cộng:15.5
Lịch thi
TTMã lớp học phần Tên lớp học phầnNhóm thiThi chungLịch thi cuối kỳ (Ngày; phòng; giờ/xuất thi)
11057555.8956.19.04Tua bin
21189811.1210.51.69Anh văn A2.1 (CLC)
32100010.1258.98.23PBL 2: Lò hơi
41015289.1156.25.18Mạng nhiệt
55150679.2210.95.06Lò hơi 1 (K2020)
67132222.2252.90.65Kỹ thuật Điện tử
72090101.2210.58.96Tư tưởng Hồ Chí Minh