Cá nhân
Thông tin nhân thân
Khung Chương trình đào tạo
Lịch học trong ngày
Lịch học, thi & khảo sát ý kiến
Học phí
Tự đánh giá rèn luyện
Kết quả phục vụ cộng đồng
Đồ án/ Luận văn tốt nghiệp
Kết quả học tập, rèn luyện
Kê khai thông tin chống Covid
Kê khai chương trình đào tạo
Lớp/ Đoàn/ Hội
Lớp - Danh sách sinh viên, Đoàn viên
Lớp - Cán bộ lớp đánh giá rèn luyện
Lớp - Kết quả đánh giá rèn luyện
Đoàn - Thông tin Đoàn viên
Đoàn - Quản lý Đoàn phí
Phục vụ cộng đồng - Đánh giá
Phục vụ cộng đồng - Quản lý hoạt động
Phục vụ cộng đồng - Tổng hợp hoạt động
Đăng ký
Bảo hiểm y tế, bảo hiểm thân thể
Tham gia phục vụ cộng đồng
Thi Anh văn định kỳ, chuẩn đầu ra
Nhận Phụ lục bằng tốt nghiệp
Đề nghị Trường
Cấp lại thẻ sinh viên
Cấp văn bản xác nhận
Hỗ trợ tài khoản Email, LMS
Xét hoãn thi, thi bổ sung
Xét phúc khảo
Xét ngừng, gia hạn ngừng học
Xét trở lại học
Xét tốt nghiệp, hoãn tốt nghiệp
Xét học chương trình 2 tại Trường
Xét học bổng khuyến khích học tập
Xét hoãn đóng học phí
Giải quyết thủ tục thôi học
Phản ánh
Báo thiết bị phòng học hỏng
Chào Nguyễn Thị Lệ-20NCLC (104200067)
Thoát
Lịch học, lịch thi cuối kỳ, lịch khảo sát ý kiến
Chọn học kỳ
Học kỳ 1 năm học 2020-2021
Học kỳ 2 năm học 2020-2021
Học kỳ hè năm học 2020-2021
Học kỳ 1 năm học 2021-2022
Học kỳ 2 năm học 2021-2022
Học kỳ hè năm học 2021-2022
Học kỳ 1 năm học 2022-2023
Học kỳ 2 năm học 2022-2023
Lịch học
TT
Thông tin lớp học phần
Khảo sát ý kiến cuối học kỳ
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
Tích hợp
CLC
Giảng viên
Thời khóa biểu
Tuần học
Đề cương
Công thức điểm
DSSV
Học lại
Bắt đầu
Kết thúc
Hạn hiện điểm
Hoàn thành
1
1057555.8956.19.04
Tua bin
2
Hoàng Thị Nguyệt
Thứ 6,1-2,B209
3-10;12-18
2
1189811.1210.51.69
Anh văn A2.1 (CLC)
3
Lê Văn Bình
Thứ 5,1-3,E406
4-18
3
2100010.1258.98.23
PBL 2: Lò hơi
2.5
Dương Quốc Cường
Thứ 3,4-5,F404
4-16
4
1015289.1156.25.18
Mạng nhiệt
2
Phạm Ngọc Dũng
Thứ 3,1-3,F404
4-16
5
5150679.2210.95.06
Lò hơi 1 (K2020)
2
Phan Mạnh Linh
Thứ 5,7-10,B310
14-17
6
7132222.2252.90.65
Kỹ thuật Điện tử
2
Vũ Thị Huệ
Thứ 4,8-10,H201
4-16
7
2090101.2210.58.96
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
Trịnh Quang Hải
Thứ 3,6-7,F310
4-18
Tổng cộng:
15.5
Lịch thi
TT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Nhóm thi
Thi chung
Lịch thi cuối kỳ (Ngày; phòng; giờ/xuất thi)
1
1057555.8956.19.04
Tua bin
2
1189811.1210.51.69
Anh văn A2.1 (CLC)
3
2100010.1258.98.23
PBL 2: Lò hơi
4
1015289.1156.25.18
Mạng nhiệt
5
5150679.2210.95.06
Lò hơi 1 (K2020)
6
7132222.2252.90.65
Kỹ thuật Điện tử
7
2090101.2210.58.96
Tư tưởng Hồ Chí Minh