Cá nhân
Thông tin nhân thân
Khung Chương trình đào tạo
Lịch học trong ngày
Lịch học, thi & khảo sát ý kiến
Học phí
Tự đánh giá rèn luyện
Kết quả phục vụ cộng đồng
Đồ án/ Luận văn tốt nghiệp
Kết quả học tập, rèn luyện
Kê khai thông tin chống Covid
Kê khai chương trình đào tạo
Lớp/ Đoàn/ Hội
Lớp - Danh sách sinh viên, Đoàn viên
Lớp - Cán bộ lớp đánh giá rèn luyện
Lớp - Kết quả đánh giá rèn luyện
Đoàn - Thông tin Đoàn viên
Đoàn - Quản lý Đoàn phí
Phục vụ cộng đồng - Đánh giá
Phục vụ cộng đồng - Quản lý hoạt động
Phục vụ cộng đồng - Tổng hợp hoạt động
Đăng ký
Bảo hiểm y tế, bảo hiểm thân thể
Tham gia phục vụ cộng đồng
Thi Anh văn định kỳ, chuẩn đầu ra
Nhận Phụ lục bằng tốt nghiệp
Đề nghị Trường
Cấp lại thẻ sinh viên
Cấp văn bản xác nhận
Hỗ trợ tài khoản Email, LMS
Xét hoãn thi, thi bổ sung
Xét phúc khảo
Xét ngừng, gia hạn ngừng học
Xét trở lại học
Xét tốt nghiệp, hoãn tốt nghiệp
Xét học chương trình 2 tại Trường
Xét học bổng khuyến khích học tập
Xét hoãn đóng học phí
Giải quyết thủ tục thôi học
Phản ánh
Báo thiết bị phòng học hỏng
Chào Nguyễn Thị Lệ-20NCLC (104200067)
Thoát
Học phí
Học phí Học kỳ 2 năm học 2022-2023
STT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
CLC
Học phí
Nợ
Học lại
Đăng ký đóng ở đợt
Ấn định đóng đợt này, không thay đổi
1
1057555.8956.19.04
Tua bin
2
1,916,000
1
2
1189811.1210.51.69
Anh văn A2.1 (CLC)
3
2,874,000
1
3
2100010.1258.98.23
PBL 2: Lò hơi
2.5
2,395,000
1
4
1015289.1156.25.18
Mạng nhiệt
2
1,916,000
1
5
5150679.2210.95.06
Lò hơi 1 (K2020)
2
1,916,000
1
6
7132222.2252.90.65
Kỹ thuật Điện tử
2
1,916,000
1
7
2090101.2210.58.96
Tư tưởng Hồ Chí Minh
2
1,916,000
1
Tổng cộng:
16
14,849,000
Học phí Học kỳ 1 năm học 2022-2023
STT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
CLC
Học phí
Nợ
Học lại
Đăng ký đóng ở đợt
Ấn định đóng đợt này, không thay đổi
1
1182550.2210.19.34
Kinh tế và QL DN
2
1,916,000
1
2
1170011.2210.21.70
Toán nâng cao nhiệt
2
1,916,000
1
3
2100010.2210.20.23
Pháp luật đại cương
2
1,916,000
1
4
1032200.2210.20.23
Sức bền vật liệu
2
1,916,000
1
5
3050660.2210.21.05B
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
1
0
1
6
1032220.2210.20.23
Truyền động cơ khí
2
1,916,000
1
7
2090101.2210.21.13
Trang bị điện
2
1,916,000
1
8
3050641.2210.21.23
Kỹ thụât điện
3
2,874,000
1
Tổng cộng:
16
14,370,000
Học phí Học kỳ 2 năm học 2021-2022
STT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
CLC
Học phí
Nợ
Học lại
Đăng ký đóng ở đợt
Ấn định đóng đợt này, không thay đổi
1
1041630.2120.20.23
Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
3
2,874,000
1
2
0130660.2120.20.88B
GDTC 4 BB
0
535,600
1
3
2090170.2120.19.19
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
2
1,916,000
1
4
1033190.2120.20.23
Máy thủy khí
2
1,916,000
1
5
1041620.2120.20.23
Nhiệt động kỹ thuật
3
2,874,000
1
6
1041073.2120.20.23A
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
2
1,916,000
1
7
3050670.2120.21.06A
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
1
0
1
8
1040763.2120.20.23
Truyền nhiệt
3
2,874,000
1
Tổng cộng:
16
14,905,600
Học phí Học kỳ 1 năm học 2021-2022
STT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
CLC
Học phí
Nợ
Học lại
Đăng ký đóng ở đợt
Ấn định đóng đợt này, không thay đổi
1
3190260.2110.20.20
Toán nâng cao
3
2,874,000
1
2
2090160.2110.19.16
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
2
1,916,000
1
3
0130510.2110.20.86A
GDTC3 BC Nữ
0
535,600
1
4
1022920.2110.20.23
Kỹ thuật lập trình
2
1,916,000
1
5
1033180.2110.20.23
Kỹ thuật thủy khí
2
1,916,000
1
6
1073710.2110.20.75
TN hóa đại cương
0
0
1
7
3050641.2110.20.51
Vật lý 2
3
2,874,000
1
8
3190041.2110.19.59
Xác suất thống kê
3
2,874,000
1
Tổng cộng:
15
15,863,600
Học phí Học kỳ 2 năm học 2020-2021
STT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
CLC
Học phí
Nợ
Học lại
Đăng ký đóng ở đợt
Ấn định đóng đợt này, không thay đổi
1
3190260.2021.xx.97
Đại số tuyến tính
3
2,874,000
1
2
3050011.2021.xx.96
Vật lý 1
3
2,874,000
1
3
41300A2.2020.20.16
Anh văn CLC_T525
0
0
1
4
1032792.2020.20.23
Cơ học kỹ thuật
2
3,832,000
1
5
0130201.2020.20.92F
GDTC 2 Nữ
0
535,600
1
6
3190121.2020.20.05
Giải tích 2
4
1,916,000
1
7
1150010.2020.20.xx
Giáo dục quốc phòng
0
0
1
8
2170020.2020.20.87
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
2
1,916,000
1
9
1170011.2020.17.41
Môi trường
2
1,916,000
1
Tổng cộng:
16
15,863,600
Học phí Học kỳ 1 năm học 2020-2021
STT
Mã lớp học phần
Tên lớp học phần
Số TC
CLC
Học phí
Nợ
Học lại
Đăng ký đóng ở đợt
Ấn định đóng đợt này, không thay đổi
1
1032750.2010.20.23
Đồ họa kỹ thuật
3
2,874,000
1
2
3190111.2010.20.92
Giải tích 1
4
3,832,000
1
3
0130011.2010.20.23
Giáo dục thể chất 1
0
535,600
1
4
1073670.2010.20.23
Hóa đại cương
3
2,874,000
1
5
1041100.2010.20.23
Nhập môn ngành
2
1,916,000
1
6
2090150.2010.20.92
Triết học Mác - Lênin
3
2,874,000
1
Tổng cộng:
15
14,905,600