Cá nhân
Thông tin nhân thân
Khung Chương trình đào tạo
Lịch học trong ngày
Lịch học, thi & khảo sát ý kiến
Học phí
Tự đánh giá rèn luyện
Kết quả phục vụ cộng đồng
Đồ án/ Luận văn tốt nghiệp
Kết quả học tập, rèn luyện
Kê khai thông tin chống Covid
Kê khai chương trình đào tạo
Lớp/ Đoàn/ Hội
Lớp - Danh sách sinh viên, Đoàn viên
Lớp - Cán bộ lớp đánh giá rèn luyện
Lớp - Kết quả đánh giá rèn luyện
Đoàn - Thông tin Đoàn viên
Đoàn - Quản lý Đoàn phí
Phục vụ cộng đồng - Đánh giá
Phục vụ cộng đồng - Quản lý hoạt động
Phục vụ cộng đồng - Tổng hợp hoạt động
Đăng ký
Bảo hiểm y tế, bảo hiểm thân thể
Tham gia phục vụ cộng đồng
Thi Anh văn định kỳ, chuẩn đầu ra
Nhận Phụ lục bằng tốt nghiệp
Đề nghị Trường
Cấp lại thẻ sinh viên
Cấp văn bản xác nhận
Hỗ trợ tài khoản Email, LMS
Xét hoãn thi, thi bổ sung
Xét phúc khảo
Xét ngừng, gia hạn ngừng học
Xét trở lại học
Xét tốt nghiệp, hoãn tốt nghiệp
Xét học chương trình 2 tại Trường
Xét học bổng khuyến khích học tập
Xét hoãn đóng học phí
Giải quyết thủ tục thôi học
Phản ánh
Báo thiết bị phòng học hỏng
Chào Nguyễn Thị Lệ-20NCLC (104200067)
Thoát
Danh sách sinh viên bị hủy đăng ký
Danh sách sinh viên
Thuộc khoa:
Tất cả
K. Cơ khí
K. Công nghệ Thông tin
K. Cơ khí Giao thông
K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
K. Điện
K. Điện tử Viễn thông
K. Hóa
K. Cơ khí Giao thông (S)
K. Xây dựng Cầu-Đường
K. Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
K. Xây dựng Công trình thủy
K. Môi trường
K. Quản lý dự án
K. Kiến trúc
K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Xếp theo: Khoa, Lớp, Tên sinh viên
Xếp theo: Khoa, Tên sinh viên, Lớp
Xếp theo: Tên sinh viên, Lớp
Kể cả cựu sinh viên
STT
Mã kỳ
Mã hồ sơ
Số thẻ SV
Họ tên sinh viên
Lớp
Bị hủy lớp
Tên lớp học phần
Số tín chỉ
Cựu SV
56
1510
102090630
102142091131
Nguyễn Minh Sơn
09T2
102059315101277
Lập trình JAVA
2
55
1510
102090630
102142091131
Nguyễn Minh Sơn
09T2
102043315101113
Quản trị dự án phần mềm
2
54
1510
110110256
110110256
Đặng Phương Nam
11X1A
110025315101167
Tin học ứng dụng
2
53
1510
110110256
110110256
Đặng Phương Nam
11X1A
110005315101267
Lý thuyết đàn hồi
2
52
1520
101140076
101140076
Nguyễn Hữu Thành Đạt
14C1B
101108315201402
Phương pháp tính
3
51
1520
101140076
101140076
Nguyễn Hữu Thành Đạt
14C1B
209012115201439
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
3
50
1520
102090582
102141091139
Dương Xuân Thanh
09T1
102011315201311
Chương trình dịch
2
49
1520
102100630
102152101167
Đỗ Đình Vĩnh
10T2
10217431520XX90
Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)
10
48
1520
105091510
105143091149
Nguyễn Thành Quốc
09D3
10517101520XX90
Đồ án Tốt nghiệp (DCN)
10
47
1520
109140131
109140131
Nguyễn Ngọc Anh Đức
14X3B
109101215201461
Phương pháp tính
3
46
1520
109140131
109140131
Nguyễn Ngọc Anh Đức
14X3B
209014115201461
Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2
3
45
1520
110082164
110221081109
Bùi Quang Cường
08KT1
013015115201486D
GDTC 4 BC Nam
0
44
1520
110082164
110221081109
Bùi Quang Cường
08KT1
013011115201486A
GDTC 3 BC Nam
0
43
1520
118110169
118110169
Nguyễn Thạc Hùng
11QLCN
013040115201486A
GDTC 5 BC Nam
0
42
1520
121140004
121140004
Nguyễn Phan Hoài Chiêu
14KT1
110138215201471
Cơ học công trình
3
41
1520
121140004
121140004
Nguyễn Phan Hoài Chiêu
14KT1
110078315201471
Kiến trúc Nhà công cộng
3
40
1520
121140073
121140073
Nguyễn Phan Ngọc Chiêu
14KT2
110078315201471
Kiến trúc Nhà công cộng
3
39
1520
121140073
121140073
Nguyễn Phan Ngọc Chiêu
14KT2
209014115201401
Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2
3
38
1820
101170127
101170127
Nguyễn Minh Nhật
17C1B
319012118201827
Giải tích 2
4
37
1820
101170127
101170127
Nguyễn Minh Nhật
17C1B
319013118201810
Đại số
3
36
1820
102150194
102150194
Cái Thế Sĩ
15T3
102136318201610C
Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển
2
35
1820
102150194
102150194
Cái Thế Sĩ
15T3
102269318201516
Mật mã học
2
34
1820
102170104
102170104
Võ Hồng Nga
17T2
108049118201711
Cơ học ứng dụng
3
33
1820
102170104
102170104
Võ Hồng Nga
17T2
209012118201764
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
3
32
1820
102170160
102170160
Lâm Ngọc Huy
17T3
413050118201864
Anh văn A2.1
3
31
1820
102170160
102170160
Lâm Ngọc Huy
17T3
209012118201738
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
3
30
1820
105180303
105180303
Lê Danh Mạnh
18TDH1
319012118201839
Giải tích 2
4
29
1820
105180303
105180303
Lê Danh Mạnh
18TDH1
413031118201828
Anh văn A2.2
4
28
1820
106160035
106160035
Nguyễn Công Minh
16DT1
106123018201640
Tổ chức máy tính
3
27
1820
106160035
106160035
Nguyễn Công Minh
16DT1
106117018201738
Toán chuyên ngành
3
26
1820
106170057
106170057
Đỗ Văn Thắng
17DT1
106004318201740
Lý thuyết Mạch điện tử 2
3
25
1820
106170057
106170057
Đỗ Văn Thắng
17DT1
106117018201738
Toán chuyên ngành
3
24
1820
106170125
106170125
Nguyễn Công Sơn
17DT2
106117018201740
Toán chuyên ngành
3
23
1820
106170125
106170125
Nguyễn Công Sơn
17DT2
106001318201741
Cấu kiện Điện tử
3
22
1820
106180053
106180053
Nguyễn Văn Thương
18DT1
305064118201840
Vật lý 2
3
21
1820
106180053
106180053
Nguyễn Văn Thương
18DT1
319012118201840
Giải tích 2
4
20
1820
107160017
107160017
Võ Thị Mỹ Hảo
16H14
107071318201651
Kỹ thuật Sản xuất nhựa
3
19
1820
107160017
107160017
Võ Thị Mỹ Hảo
16H14
107337018201651
Hoá lý Polyme
3
18
1820
107180307
107180307
Dương Thành Đạt
18SH
413031118201848
Anh văn A2.2
4
17
1820
107180307
107180307
Dương Thành Đạt
18SH
319012118201848
Giải tích 2
4
16
1820
107180349
107180349
Lê Thị Phương Trinh
18SH
319012118201848
Giải tích 2
4
15
1820
107180349
107180349
Lê Thị Phương Trinh
18SH
305001118201832
Vật lý 1
3
14
1820
110160075
110160075
Lê Hoàng Đạt
16X1A
110209018201667
Phương pháp tính
3
13
1820
110160075
110160075
Lê Hoàng Đạt
16X1A
110006218201667
Kết cấu bêtông cốt thép 1
3
12
1820
117160046
117160046
Trần Văn Nam
16MT
117008318201679
Thoát nước Đô thị & Công nghiệp
2
11
1820
117160046
117160046
Trần Văn Nam
16MT
117077218201679
Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp
2
10
1820
117180095
117180095
Lê Anh Tài
18QLMT
413031118201881
Anh văn A2.2
4
9
1820
117180095
117180095
Lê Anh Tài
18QLMT
319012118201804
Giải tích 2
4
8
1820
118150120
118150120
Thái Phi Hoàng
15QLCN
118055318201685
Quản trị Nhân sự
2
7
1820
118150120
118150120
Thái Phi Hoàng
15QLCN
118069318201685
Quản trị Sản xuất 1
2
6
1820
118150123
118150123
Tôn Thất Hưng
15QLCN
319013118201822
Đại số
3
5
1820
118150123
118150123
Tôn Thất Hưng
15QLCN
118076318201585
Kinh tế Đầu tư
3
4
1820
118160010
118160010
Ngô Trường Dương
16KX1
118059318201683
Quản trị Tài chính
3
3
1820
118160010
118160010
Ngô Trường Dương
16KX1
118019318201683
Kinh tế xây dựng
3
2
1820
121150013
121150013
Võ Thị Mỹ Duyên
15KT1
110138218201784
Cơ học công trình
3
1
1820
121150013
121150013
Võ Thị Mỹ Duyên
15KT1
110111318201572G
Đồ án Tổng hợp
3