Cá nhân
Thông tin nhân thân
Khung Chương trình đào tạo
Lịch học trong ngày
Lịch học, thi & khảo sát ý kiến
Học phí
Tự đánh giá rèn luyện
Kết quả phục vụ cộng đồng
Đồ án/ Luận văn tốt nghiệp
Kết quả học tập, rèn luyện
Kê khai thông tin chống Covid
Kê khai chương trình đào tạo
Lớp/ Đoàn/ Hội
Lớp - Danh sách sinh viên, Đoàn viên
Lớp - Cán bộ lớp đánh giá rèn luyện
Lớp - Kết quả đánh giá rèn luyện
Đoàn - Thông tin Đoàn viên
Đoàn - Quản lý Đoàn phí
Phục vụ cộng đồng - Đánh giá
Phục vụ cộng đồng - Quản lý hoạt động
Phục vụ cộng đồng - Tổng hợp hoạt động
Đăng ký
Bảo hiểm y tế, bảo hiểm thân thể
Tham gia phục vụ cộng đồng
Thi Anh văn định kỳ, chuẩn đầu ra
Nhận Phụ lục bằng tốt nghiệp
Đề nghị Trường
Cấp lại thẻ sinh viên
Cấp văn bản xác nhận
Hỗ trợ tài khoản Email, LMS
Xét hoãn thi, thi bổ sung
Xét phúc khảo
Xét ngừng, gia hạn ngừng học
Xét trở lại học
Xét tốt nghiệp, hoãn tốt nghiệp
Xét học chương trình 2 tại Trường
Xét học bổng khuyến khích học tập
Xét hoãn đóng học phí
Giải quyết thủ tục thôi học
Phản ánh
Báo thiết bị phòng học hỏng
Chào Nguyễn Thị Lệ-20NCLC (104200067)
Thoát
Danh sách sinh viên có chứng chỉ ngoại ngữ
Danh sách sinh viên
Xếp theo: Khóa, Lớp, Số thẻ SV
Xếp theo: Loại, Nhóm CC, Khóa, Lớp, Số thẻ SV
Xếp theo: Ngày cấp, Loại, Nhóm CC, Khóa, Lớp, Số thẻ SV
Kể cả cựu sinh viên
STT
Mã hồ sơ
Số thẻ SV
Họ tên sinh viên
Lớp
Mã chứng chỉ
Tên chứng chỉ
Điểm
Ngày ký
Ghi chú
Cựu SV
70
106140181
106140181
Ma Trí
14DT3
TOEIC
275
28/11/2020
69
105140399
105140399
Lê Đức Mạnh
14TDHCLC
TOEIC
485
28/11/2020
68
111140071
111140071
Nguyễn Văn Đợi
14X2A
TOEIC
305
28/11/2020
67
109140131
109140131
Nguyễn Ngọc Anh Đức
14X3B
VSTEP3
VSTEP B1
15/06/2020
19/5/21
66
109140182
109140182
Trần Nhật Thành
14X3B
TOEIC
525
09/10/2020
16/11/2020
65
109140182
109140182
Trần Nhật Thành
14X3B
TOEIC
525
09/10/2020
16/11/2020
64
122140025
122140025
Đỗ Thanh Liêm
15PFIEV1
TOEIC
870
29/12/2020
9/4/21
63
123150057
123150057
Đoàn Ngọc Nguyên Hải
15ECE2
IELTS5
IELTS 6.0
31/12/2020
11/3/21
62
122150017
122150017
Trần Hữu Minh Dũng
15PFIEV3
TOEIC
805
21/01/2022
30/3/22
61
102150222
102150222
Hồ Quí Hoàng
15TCLC1
TOEIC
395
28/11/2020
60
103160103
103160103
Nguyễn Thanh Hùng
16C4B
TOEIC
220
28/11/2020
59
106160086
106160086
Hà Quang Minh
16DT2
TOEIC
830
07/01/2022
Tuan nhap 18-04-2022
58
123160070
123160070
Trần Thanh Tùng
16ES
IELTS5
IELTS 6.0
08/10/2020
26/10/20
57
107160064
107160064
Trịnh Ngọc Băng Thanh
16H14
VSTEP3
VSTEP B1
05/02/2021
26/3/21
56
121160075
121160075
Ngô Hoài Nam
16KTCLC2
TOEIC
460
28/11/2020
55
122160038
122160038
Lê Minh Châu
16PFIEV3
DELF3
DELF B1
29/05/2018
18/4/22
54
122160048
122160048
Phan Văn Hoàng Hùng
16PFIEV3
TOEIC
820
08/04/2021
Tuan nhap 18-04-2022
53
102160211
102160211
Trần Văn Dương
16TCLC2
TOEIC
510
28/11/2020
52
102160222
102160222
Lê Ngọc Phú
16TCLC2
TOEIC
415
28/11/2020
51
102160226
102160226
Phan Đức Thắng
16TCLC2
TOEIC
570
28/11/2020
50
105160259
105160259
Nguyễn Quang Trung
16TDHCLC1
TOEIC
640
11/02/2022
Tuan nhap 18-04-2022
49
111160030
111160030
Nguyễn Lê Phúc Khang
16THXD
TOEIC
635
28/11/2020
48
101170034
101170034
Trần Hoàng Lâm
17C1A
TOEIC
575
22/10/2021
29/11/21
47
103170041
103170041
Nguyễn Đình Thi
17C4A
TOEIC
420
23/03/2022
Tuan nhap 18-04-2022
46
106170157
106170157
Nguyễn Hữu Hạnh
17DT3
TOEIC
500
09/03/2022
Tuan nhap 18-04-2022
45
106170187
106170187
Phạm Đình Nhân
17DT3
TOEIC
785
22/10/2021
29/11/21
44
123170008
123170008
Nguyễn Viết Huy
17ECE1
IELTS3
IELTS 5.0
26/12/2020
11/01/21
43
123170028
123170028
Trần Trịnh Việt Hoàng
17ECE2
IELTS8
IELTS 7.5
10/06/2021
18/4/22
42
123170050
123170050
Đặng Lê Trọng Anh
17ES
IELTS5
IELTS 6.0
26/02/2019
18/4/22
41
104170085
104170085
Phạm Văn Hậu
17N2
TOEIC
760
27/10/2021
Tuan nhap 18-04-2022
40
107170236
107170236
Hồ Thị Mỹ Linh
17SH
HSK3
Tiếng Trung HSK 3
20/03/2021
10/3/22
39
102170103
102170103
Nguyễn Bá Nam
17T2
TOEIC
755
01/12/2021
Tuan nhap 18-04-2022
38
102170227
102170227
Trần Huy
17TCLC1
TOEIC
965
10/12/2021
Tuan nhap 18-04-2022
37
110170101
110170101
Lê Phương Duy
17X1B
TOEIC
920
25/02/2022
Tuan nhap 18-04-2022
36
101180029
101180029
Lê Bá Hùng
18C1A
TOEIC
900
04/03/2022
Tuan nhap 18-04-2022
35
103180134
103180134
Lưu Văn Cường
18C4CLC
TOEIC
740
17/11/2021
21/2/22
34
103180151
103180151
Nguyễn Gia Huy
18C4CLC
TOEIC
610
29/10/2021
21/2/22
33
101180001
101180001
Trần Gia Khánh
18CDTLT
TOEIC
300
28/11/2020
32
105180106
105180106
Đoàn Văn Sỹ
18D2
TOEIC
760
04/03/2022
Tuan nhap 18-04-2022
31
105180111
105180111
Võ Văn Thịnh
18D2
TOEIC
825
04/03/2022
Tuan nhap 18-04-2022
30
105180157
105180157
Lê Đức Minh
18D3
TOEIC
885
28/11/2020
29
105180192
105180192
Đặng Phước Duy
18DCLC1
TOEIC
580
23/02/2022
10/3/22
28
105180201
105180201
Thái Anh Khoa
18DCLC1
TOEIC
520
23/02/2022
10/3/22
27
123180030
123180030
Phạm Duy Nhật Minh
18ES
IELTS4
IELTS 5.5
16/07/2020
26
107180253
107180253
Nguyễn Trọng Cường
18KTHH2
HSK2
Tiếng Trung HSK 2
10/04/2021
tuan nhap, 2021-08-03
25
118180074
118180074
Trần Nhật Đan Ngân
18KXCLC
TOEIC
750
20/01/2022
10/3/22
24
118180080
118180080
Nguyễn Thị Hải Yến
18KXCLC
TOEIC
730
01/05/2022
21/3/22
23
104180101
104180101
Đặng Quốc Hùng
18NCLC
TOEIC
715
20/01/2022
10/3/22
22
105180465
105180465
Bạch Hải Nam
18TDHCLC2
TOEIC
465
28/11/2020
21
103190135
103190135
Nguyễn Sư Nhật Vĩ
19C4CLC3
TOEIC
315
28/11/2020
20
101190386
101190386
Đào Duy Hải
19CDTCLC3
TOEIC
660
16/07/2020
30/11/2020
19
105190157
105190157
Nguyễn Khánh Nhật
19DCLC4
TOEIC
295
28/11/2020
18
123190004
123190004
Hồ Xuân Đạt
19ECE
IELTS9
IELTS 8.0
24/07/2020
23/9/2020
17
107190260
107190260
Trần Anh Huy
19SH1
IELTS4
IELTS 5.5
02/07/2020
24/11/2020
16
102190101
102190101
Văn Hữu An
19TCLC_DT3
TOEIC
720
28/11/2020
15
102190188
102190188
Lê Nguyễn Quang Tân
19TCLC_DT4
TOEIC
880
28/11/2020
14
102190280
102190280
Nguyễn Phan Minh Nhật
19TCLC_DT6
JLPT4
Nhật ngữ - JLPT N2
13/01/2021
22/4/21
13
102190298
102190298
Trần Công Việt
19TCLC_DT6
TOEIC
785
30/09/2020
26/10/20
12
110190048
110190048
Dương Văn Duy
19X1CLC2
TOEIC
480
20/01/2022
10/3/22
11
110190109
110190109
Ngô Thành Tài
19X1CLC3
TOEIC
760
23/02/2022
10/3/22
10
101200335
101200335
Lê Đình Thiệu
20CDTCLC1
IELTS2
IELTS 4.5
19/03/2020
7/2/22
9
123200036
123200036
Lưu Anh Kiệt
20ES
IELTS5
IELTS 6.0
08/10/2020
5/11/2020
8
123200065
123200065
Lê Văn Kiểm
20PFIEV1
IELTS3
IELTS 5.0
23/05/2020
22/4/21
7
123200101
123200101
Đoàn Trọng Minh Hoàng
20PFIEV2
IELTS4
IELTS 5.5
12/05/2020
5/11/2020
6
118200184
118200184
Nguyễn Công Phương Anh
20QLCN2
TOEIC
615
09/07/2021
tuannhap 2021-08-30
5
107200259
107200259
Trương Thị Diễm Quỳnh
20SH1
IELTS4
IELTS 5.5
02/02/2021
18/3/21
4
102200078
102200078
Hoàng Thị Phương Uyên
20TCLC_DT1
IELTS6
IELTS 6.5
02/03/2020
5/11/2020
3
105200435
105200435
Hoàng Mai Tuấn Tú
20TDHCLC2
IELTS5
IELTS 6.0
09/07/2020
5/11/2020
2
111200060
111200060
Huỳnh Lê Anh Vũ
20THXD1
IELTS3
IELTS 5.0
19/03/2020
5/11/2020
1
123210097
123210097
Bùi Quang Minh
21ECE
IELTS6
IELTS 6.5
03/11/2021
18/4/22