Danh sách sinh viên có chứng chỉ ngoại ngữ
Danh sách sinh viên
 
STTMã hồ sơSố thẻ SVHọ tên sinh viênLớpMã chứng chỉTên chứng chỉĐiểmNgày kýGhi chúCựu SV
70106140181106140181Ma Trí14DT3TOEIC27528/11/2020
69105140399105140399Lê Đức Mạnh14TDHCLCTOEIC48528/11/2020
68111140071111140071Nguyễn Văn Đợi14X2ATOEIC30528/11/2020
67109140131109140131Nguyễn Ngọc Anh Đức14X3BVSTEP3VSTEP B115/06/202019/5/21
66109140182109140182Trần Nhật Thành14X3BTOEIC52509/10/202016/11/2020
65109140182109140182Trần Nhật Thành14X3BTOEIC52509/10/202016/11/2020
64122140025122140025Đỗ Thanh Liêm15PFIEV1TOEIC87029/12/20209/4/21
63123150057123150057Đoàn Ngọc Nguyên Hải15ECE2IELTS5IELTS 6.031/12/202011/3/21
62122150017122150017Trần Hữu Minh Dũng15PFIEV3TOEIC80521/01/202230/3/22
61102150222102150222Hồ Quí Hoàng15TCLC1TOEIC39528/11/2020
60103160103103160103Nguyễn Thanh Hùng16C4BTOEIC22028/11/2020
59106160086106160086Hà Quang Minh16DT2TOEIC83007/01/2022Tuan nhap 18-04-2022
58123160070123160070Trần Thanh Tùng16ESIELTS5IELTS 6.008/10/202026/10/20
57107160064107160064Trịnh Ngọc Băng Thanh16H14VSTEP3VSTEP B105/02/202126/3/21
56121160075121160075Ngô Hoài Nam16KTCLC2TOEIC46028/11/2020
55122160038122160038Lê Minh Châu16PFIEV3DELF3DELF B129/05/201818/4/22
54122160048122160048Phan Văn Hoàng Hùng16PFIEV3TOEIC82008/04/2021Tuan nhap 18-04-2022
53102160211102160211Trần Văn Dương16TCLC2TOEIC51028/11/2020
52102160222102160222Lê Ngọc Phú16TCLC2TOEIC41528/11/2020
51102160226102160226Phan Đức Thắng16TCLC2TOEIC57028/11/2020
50105160259105160259Nguyễn Quang Trung16TDHCLC1TOEIC64011/02/2022Tuan nhap 18-04-2022
49111160030111160030Nguyễn Lê Phúc Khang16THXDTOEIC63528/11/2020
48101170034101170034Trần Hoàng Lâm17C1ATOEIC57522/10/202129/11/21
47103170041103170041Nguyễn Đình Thi17C4ATOEIC42023/03/2022Tuan nhap 18-04-2022
46106170157106170157Nguyễn Hữu Hạnh17DT3TOEIC50009/03/2022Tuan nhap 18-04-2022
45106170187106170187Phạm Đình Nhân17DT3TOEIC78522/10/202129/11/21
44123170008123170008Nguyễn Viết Huy17ECE1IELTS3IELTS 5.026/12/202011/01/21
43123170028123170028Trần Trịnh Việt Hoàng17ECE2IELTS8IELTS 7.510/06/202118/4/22
42123170050123170050Đặng Lê Trọng Anh17ESIELTS5IELTS 6.026/02/201918/4/22
41104170085104170085Phạm Văn Hậu17N2TOEIC76027/10/2021Tuan nhap 18-04-2022
40107170236107170236Hồ Thị Mỹ Linh17SHHSK3Tiếng Trung HSK 320/03/202110/3/22
39102170103102170103Nguyễn Bá Nam17T2TOEIC75501/12/2021Tuan nhap 18-04-2022
38102170227102170227Trần Huy17TCLC1TOEIC96510/12/2021Tuan nhap 18-04-2022
37110170101110170101Lê Phương Duy17X1BTOEIC92025/02/2022Tuan nhap 18-04-2022
36101180029101180029Lê Bá Hùng18C1ATOEIC90004/03/2022Tuan nhap 18-04-2022
35103180134103180134Lưu Văn Cường18C4CLCTOEIC74017/11/202121/2/22
34103180151103180151Nguyễn Gia Huy18C4CLCTOEIC61029/10/202121/2/22
33101180001101180001Trần Gia Khánh18CDTLTTOEIC30028/11/2020
32105180106105180106Đoàn Văn Sỹ18D2TOEIC76004/03/2022Tuan nhap 18-04-2022
31105180111105180111Võ Văn Thịnh18D2TOEIC82504/03/2022Tuan nhap 18-04-2022
30105180157105180157Lê Đức Minh18D3TOEIC88528/11/2020
29105180192105180192Đặng Phước Duy18DCLC1TOEIC58023/02/202210/3/22
28105180201105180201Thái Anh Khoa18DCLC1TOEIC52023/02/202210/3/22
27123180030123180030Phạm Duy Nhật Minh18ESIELTS4IELTS 5.516/07/2020
26107180253107180253Nguyễn Trọng Cường18KTHH2HSK2Tiếng Trung HSK 210/04/2021tuan nhap, 2021-08-03
25118180074118180074Trần Nhật Đan Ngân18KXCLCTOEIC75020/01/202210/3/22
24118180080118180080Nguyễn Thị Hải Yến18KXCLCTOEIC73001/05/202221/3/22
23104180101104180101Đặng Quốc Hùng18NCLCTOEIC71520/01/202210/3/22
22105180465105180465Bạch Hải Nam18TDHCLC2TOEIC46528/11/2020
21103190135103190135Nguyễn Sư Nhật Vĩ19C4CLC3TOEIC31528/11/2020
20101190386101190386Đào Duy Hải19CDTCLC3TOEIC66016/07/202030/11/2020
19105190157105190157Nguyễn Khánh Nhật19DCLC4TOEIC29528/11/2020
18123190004123190004Hồ Xuân Đạt19ECEIELTS9IELTS 8.024/07/202023/9/2020
17107190260107190260Trần Anh Huy19SH1IELTS4IELTS 5.502/07/202024/11/2020
16102190101102190101Văn Hữu An19TCLC_DT3TOEIC72028/11/2020
15102190188102190188Lê Nguyễn Quang Tân19TCLC_DT4TOEIC88028/11/2020
14102190280102190280Nguyễn Phan Minh Nhật19TCLC_DT6JLPT4Nhật ngữ - JLPT N213/01/202122/4/21
13102190298102190298Trần Công Việt19TCLC_DT6TOEIC78530/09/202026/10/20
12110190048110190048Dương Văn Duy19X1CLC2TOEIC48020/01/202210/3/22
11110190109110190109Ngô Thành Tài19X1CLC3TOEIC76023/02/202210/3/22
10101200335101200335Lê Đình Thiệu20CDTCLC1IELTS2IELTS 4.519/03/20207/2/22
9123200036123200036Lưu Anh Kiệt20ESIELTS5IELTS 6.008/10/20205/11/2020
8123200065123200065Lê Văn Kiểm20PFIEV1IELTS3IELTS 5.023/05/202022/4/21
7123200101123200101Đoàn Trọng Minh Hoàng20PFIEV2IELTS4IELTS 5.512/05/20205/11/2020
6118200184118200184Nguyễn Công Phương Anh20QLCN2TOEIC61509/07/2021tuannhap 2021-08-30
5107200259107200259Trương Thị Diễm Quỳnh20SH1IELTS4IELTS 5.502/02/202118/3/21
4102200078102200078Hoàng Thị Phương Uyên20TCLC_DT1IELTS6IELTS 6.502/03/20205/11/2020
3105200435105200435Hoàng Mai Tuấn Tú20TDHCLC2IELTS5IELTS 6.009/07/20205/11/2020
2111200060111200060Huỳnh Lê Anh Vũ20THXD1IELTS3IELTS 5.019/03/20205/11/2020
1123210097123210097Bùi Quang Minh21ECEIELTS6IELTS 6.503/11/202118/4/22